HỌC TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ: TÊN CÁC LOẠI CÔNG XƯỞNG
Công xưởng giấy | 製紙工場 | せいしこうじょう |
Công xưởng lọc dầu | 石油精製工場 | せきゆせいせいこうじょう |
Công xưởng nhựa | プラスチック工場 | プラスチックこうじょう |
Công xưởng cơ khí | 機械工場 | きかいこうじょう |
Công xưởng hóa học | 化学工場 | かがくこうじょう |
Công xưởng điện | 電気工場 | でんきこうじょう |
Công xưởng may mặc | 縫製工場 | ほうせいこうじょう |
Công xưởng sản xuất da | 皮革工場 | ひかくこうじょう |
Công xưởng giày da | 革靴工場 | かわぐつこうじょう |
Công xưởng gang thép |
鉄鋼工場 | てっこうこうじょう |
Công xưởng gốm sứ |
セラミック工場 | せらみっくこうじょう |
Công xưởng in |
印刷工場 | いんさつこうじょう |
Công xưởng điện |
電気工場 | でんきこうじょう |
Công xưởng sản xuất thực phẩm |
食品加工工場 | しょくひんかこうこうじょう |
Công xưởng sản xuất thủy sản |
水産加工工場 |
すいさんかこうこうじょう |
Công xưởng nhuộm |
染色工場 | せんしょくこうじょう |